Regatonic

Thuốc kê đơn

Nhà thuốc Loan Việt - CS Thái Hà

Icon locationHà Nội

Icon arrow right

Thông tin sản phẩm

Thành phần của Thuốc Regatonic


Thông tin thành phần

Hàm lượng

L-Citrulline

10mg

Vitamin B6 (Pyridoxine HCl)

25mg

Vitamin E

25mg

Vitamin A

2500iu

Vaccinium myrtillus

100mg

N-acetyl-L-aspartic acid

10mg

Công dụng của Thuốc Regatonic

Chỉ định

Thuốc 

Regatonicx được chỉ định dùng để hỗ trợ điều trị một số bệnh lý về mắt: Cận thị, quáng gà, mỏi mắt, suy giảm thị lực do thoái hóa võng mạc ngoại vi hoặc trung tâm, bệnh võng mạc do tiểu đường.

Dược lực học

Chưa có báo cáo.

Dược động học

Chưa có báo cáo.

Cách dùng Thuốc Regatonic

Cách dùng

Dùng đường uống.

Liều dùng

Uống 1 viên x 3 lần mỗi ngày.

Thời gian điều trị là 14 ngày mỗi tháng, sau đó lặp lại nếu cần.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?

Buồn ngủ, chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn, nôn, dễ bị kích thích, đau đầu, mê sảng và co giật, tiêu chảy…

Phải ngừng dùng thuốc. Ðiều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc Regatonic, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ngứa có thể xảy ra ở một số trường hợp tuy nhiên rất hiếm.

Khi có các triệu chứng này xảy ra, nên ngưng dùng thuốc.

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Lưu ý

Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.

Chống chỉ định

Thuốc Regatonic chống chỉ định trong các trường hợp sau:

Bệnh nhân bị quá mẫn với thuốc này.

Bệnh nhân bị thừa Vitamin A.

Thận trọng khi sử dụng

Sử dụng thận trọng cho những bệnh nhân sau:

  • Trẻ nhỏ dưới 12 tháng tuổi.
  • Bệnh nhân đang dùng thuốc khác có chứa vitamin A.

Thận trọng chung:

  • Theo đúng liều lượng và cách dùng được đề nghị.
  • Khi sử dụng thuốc cho trẻ em, cần có sự giám sát của người lớn.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không có.

Thời kỳ mang thai và cho con bú

Sử dụng ≥ 10.000 IU vitamin A (Retinol)/ngày ở phụ nữ mang thai có thể gây ra dị dạng bào thai, do đó không nên sử dụng ≥ 10.000 IU/ngày ở phụ nữ trong 3 tháng đầu của thai kỳ hoặc phụ nữ nghi ngờ có thai (ngoại trừ những bệnh nhân bị thiếu vitamin A).

Tương tác thuốc

Thuốc này có thể làm giảm tác dụng của L-Dopa. Do đó, không nên sử dụng thuốc này đồng thời với chế phẩm chứa L-Dopa.

Thuốc tránh thai uống có thể làm tăng nhu cầu về pyridoxine.

Vitamin E có thể có tác dụng đối kháng với vitamin K.

Sử dụng quá mức lượng dầu khoáng có thể làm giảm hấp thu vitamin E.

Neomycin, cholestyramine, paraffin lỏng có thể làm giảm hấp thu Vitamin A trong cơ thể. Các thuốc tránh thai đường uống làm tăng nồng độ của Vitamin A trong huyết tương.

Bảo quản

Bảo quản trong hộp kín, nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ánh sáng trực tiếp.



Thông tin trên IVIE Bác Sĩ Ơi chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào, bạn nên đọc kỹ thông tin từ nhà sản xuất trong tờ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ. Mặc dù đã liên tục cập nhật thông tin, chúng tôi không thể đảm bảo rằng mọi tương tác và tác dụng phụ đều được liệt kê. Hiệu quả của mỗi sản phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng đối tượng.