Nội dung chính
  • 1. Giới thiệu về Phòng khám Golden Healthcare
  • 2. Giá khám tại Phòng khám Golden Healthcare
  • 3. Đặt lịch khám tại Phòng khám Golden Healthcare
Nội dung chính
  • 1. Giới thiệu về Phòng khám Golden Healthcare
  • 2. Giá khám tại Phòng khám Golden Healthcare
  • 3. Đặt lịch khám tại Phòng khám Golden Healthcare
icon diamond
IVIE - Bác sĩ ơi: Ứng dụng chăm sóc sức khoẻ trực tuyến 24/7. Tư vấn trực tuyến thông qua video call, Đặt khám ưu tiên tại Cơ sở y tế, Chat riêng bác sĩ, Hồ sơ sức khoẻ, Mua thuốc online đồng hành chăm sóc sức khoẻ của bạn và gia đình mọi lúc mọi nơi.

Bảng giá khám bệnh tại Phòng khám Golden Healthcare

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Golden Healthcare được thành lập vào năm 2018 với đa dạng các chuyên khoa khám được đầu tư đầy đủ về cơ sở vật chất. Đội ngũ y bác sĩ tại đây cũng là những người nhiệt tình, giỏi chuyên môn và giàu kinh nghiệm. Với những ưu điểm và giá trị mà phòng khám mang lại thì giá cả khám chữa bệnh là một vấn đề được rất nhiều đối tượng khách hàng quan tâm. Trong bài viết dưới đây, cùng IVIE - Bác sĩ ơi tìm hiểu về giá khám bệnh tại Phòng khám Golden Healthcare.
Nội dung chính
  • 1. Giới thiệu về Phòng khám Golden Healthcare
  • 2. Giá khám tại Phòng khám Golden Healthcare
  • 3. Đặt lịch khám tại Phòng khám Golden Healthcare

1. Giới thiệu về Phòng khám Golden Healthcare

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Golden Healthcare được thành lập vào tháng 06/2018. Trong gần 5 năm hoạt động, phòng khám đã đạt được nhiều thành tựu nhất định, nhận được nhiều sự ủng hộ, tin tưởng của các bệnh nhân trên địa bàn thành phố.

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Golden Healthcare

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Golden Healthcare

Các chuyên khoa khám tại Phòng khám Golden Healthcare tương đối đa dạng, đáp ứng tốt các nhu cầu khám chữa bệnh của khách hàng. Có thể kể đến như: Nội - ngoại tổng quát, Mắt, Tai - Mũi - Họng, Răng - Hàm - Mặt, Tiêu hóa - Nội soi dạ dày, Nhi khoa, Sản phụ khoa, Chẩn đoán hình ảnh, Xét nghiệm, Dược,...

Với phương châm “All you need is LOVE”, chăm sóc sức khỏe toàn diện, kết hợp giữa chẩn đoán chính xác, điều trị an toàn và chăm sóc ân cần, chu đáo, kỹ lưỡng đã làm nên tên tuổi và uy tín của phòng khám.

Các bác sĩ tại đây bên cạnh chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm tốt thì còn có sự nhiệt tình, tận tình trong từng hành động, mang lại cảm giác gần gũi, an tâm cho người bệnh.

Đội ngũ bác sĩ tại Phòng khám Golden Healthcare

Đội ngũ bác sĩ tại Phòng khám Golden Healthcare

Cơ sở vật chất tại Phòng khám Golden Healthcare cũng hết sức được chú trọng với nhiều trang thiết bị máy móc tân tiến.

2. Giá khám tại Phòng khám Golden Healthcare

Hiện nay, giá khám tại Phòng khám Golden Healthcare vô cùng đa dạng, phụ thuộc vào từng nhu cầu và chuyên khoa khám chữa bệnh. Mức giá có thể dao động từ vài chục, vài trăm cho đến vài triệu cho 1 lần khám.

Dưới đây là bảng giá khám chi tiết tại Phòng khám Golden Healthcare đối với các chuyên khoa khác nhau:

a. Cấp cứu

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ (vnd)

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ (vnd)

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

80,000

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

280,000

Thụt tháo    

110,000

Đặt ống nội khí quản         

700,000

Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần)     

50,000

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)     

25,000

Thụt tháo phân

300,000

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 

120,000

Cho ăn qua ống thông dạ dày

100,000

Đặt ống thông dạ dày         

120,000

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu   

200,000

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)     

380,000

Rửa dạ dày cấp cứu        

150,000

   

b. Điện tim

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ 

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Điện tim thường

100,000

   

c. Khám bệnh

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Khám nhi    

200,000

Khám tai mũi họng         

200,000

Khám da liễu

250,000

Khám Răng hàm mặt      

120,000

Khám mắt   

300,000

Khám phụ khoa

200,000

Khám nội    

200,000

Khám thai   

200,000

d. Mắt

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Khâu cò mi, tháo cò        

850,000

Lấy calci kết mạc  

70,000

Tiêm dưới kết mạc

70,000

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)         

150,000

Tiêm cạnh nhãn cầu        

70,000

Cắt u da mi không ghép         

1,000,000

Khâu kết mạc

1,400,000

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi         

42,000

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản  

100,000

Bóc giả mạc

150,000

Cắt chỉ khâu kết mạc       

50,000

Đo thị giác 2 mắt  

100,000

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc       

200,000

Khâu vết rách vành tai         

350,000

Rạch áp xe mi

260,000

Bơm thông lệ đạo 

200,000

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương  

100,000

Rửa cùng đồ         

300,000

Cắt bỏ chắp có bọc         

300,000

Phẫu thuật mộng đơn thuần

4,000,000

Lấy calci đông dưới kết mạc

250,000

Đo khúc xạ máy

150,000

Cắt chỉ khâu da

100,000

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)         

120,000

Đo thị lực   

150,000

Lấy dị vật giác mạc sâu         

300,000

Sinh thiết tổ chức kết mạc

210,000

14.0200.0782

200,000

Khâu da mi đơn giản      

250,000

Phẫu thuật quặm   

5,000,000

Khâu phục hồi bờ mi      

1,500,000

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

150,000

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [Người lớn]     

1,500,000

Đo sắc giác 

150,000

Cắt chỉ khâu giác mạc     

70,000

Soi đáy mắt trực tiếp         

100,000

Bơm rửa lệ đạo

80,000

Thử kính loạn thị  

150,000

e. Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết  

900,000

Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng có dùng thuốc tiền mê

1,500,000

Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết  

900,000

Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng dải tần hẹp (NBI)

500,000

f. Phụ khoa

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo    

520,000

Chích áp xe vú

300,000

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn       

2,000,000

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần   

1,500,000

Chích áp xe tuyến Bartholin

1,100,000

Làm thuốc âm đạo

50,000

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

270,000

Lấy dị vật âm đạo 

200,000

g. Răng - Hàm - Mặt

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ)  

500,000

Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt        

300,000

Nhổ chân răng vĩnh viễn  

250,000

Phẫu thuật nạo túi lợi      

2,000,000

Nhổ răng vĩnh viễn         

250,000

Liên kết cố định răng lung lay bằng dây kim loại và Composite

1,500,000

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

300,000

Điều trị áp xe quanh răng mạn

2,500,000

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)

300,000

Lấy cao răng         

250,000

Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite

1,500,000

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

800,000

Điều trị viêm lợi do mọc răng    

300,000

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

800,000

Điều trị viêm quanh răng  

250,000

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

500,000

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

250,000

Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement     

1,300,000

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2}  

500,000

Phục hồi cổ răng bằng Composite

1,300,000

Tháo chụp răng giả         

360,000

Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma

1,500,000

Lấy tủy buồng răng sữa         

450,000

Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc  

1,500,000

Điều trị tủy răng sữa         

500,000

Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt

1,300,000

Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2         

1,500,000

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường  

600,000

Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor 

900,000

Tháo chụp răng giả         

260,000

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite

200,000

Sửa hàm giả gãy   

3,000,000

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC)

200,000

Thêm răng cho hàm giả tháo lắp       

500,000

Nhổ răng sữa

200,000

Đệm hàm nhựa thường   

1,000,000

Nhổ chân răng sữa

150,000

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

250,000

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

150,000

Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement         

1,200,000

Chích Apxe lợi trẻ em         

150,000

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 

250,000

Chích áp xe lợi

200,000

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

1,500,000

Điều trị viêm lợi do mọc răng    

300,000

Điều trị tủy lại

1,500,000

Thêm móc cho hàm giả tháo lắp

500,000

Tháo cầu răng giả 

850,000

h. Siêu âm

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)  

200,000

Siêu âm nhãn cầu  

200,000

Siêu âm tuyến vú hai bên

200,000

Siêu âm qua thóp  

200,000

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)      

255,000

Siêu âm màng phổi         

200,000

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

255,000

Siêu âm tuyến giáp

200,000

Siêu âm hạch vùng cổ     

200,000

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

400,000

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)    

200,000

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

200,000

Siêu âm tử cung phần phụ        

200,000

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

200,000

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng   

200,000

Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ         

200,000

i. Siêu âm Doppler màu

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Siêu âm Doppler tim         

350,000

Siêu âm Doppler mạch máu         

350,000

j. Soi cổ tử cung

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Soi cổ tử cung

400,000

   

k. Thủ thuật

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tiêm trong da

100,000

Tiêm bắp thịt

100,000

l. Thủ thuật khác

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Truyền tĩnh mạch  

160,000

Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2

2,000,000

Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản    

2,000,000

Đặt và tháo dụng cụ tử cung 

500,000

Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài        

3,500,000

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN     

180,000

Cắt hẹp bao quy đầu       

3,500,000

Tiêm tĩnh mạch     

50,000

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

500,000

   

m. Thủ thuật Tai - Mũi - Họng

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Bơm hơi vòi nhĩ

160,000

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

200,000

Chọc hút dịch vành tai    

100,000

Chọc rửa xoang hàm         

400,000

Nhét bấc mũi sau  

160,000

Lấy dị vật hạ họng

70,000

Nhét bấc mũi trước         

160,000

Cắt chỉ sau phẫu thuật 

70,000

Chích nhọt ống tai ngoài 

250,000

Thay băng vết mổ 

80,000

Chích áp xe quanh Amidan

250,000

Khí dung mũi họng         

40,000

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê    

300,000

Phương pháp Proetz         

60,000

Lấy dị vật họng miệng    

70,000

Làm thuốc tai        

100,000

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 

250,000

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê    

500,000

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ         

250,000

   

n. Thủ thuật tổng quát

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Chích áp xe tầng sinh môn        

1,100,000

   

o. X - Quang

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)   

150,000

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

150,000

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)     

150,000

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

170,000

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)   

150,000

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  

170,000

Chụp Xquang mỏm trâm

150,000

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng  

170,000

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng       

150,000

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng      

150,000

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến    

150,000

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

150,000

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế    

200,000

Chụp Xquang khớp vai thẳng

150,000

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên   

150,000

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch         

150,000

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

150,000

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

150,000

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch  

150,000

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên        

150,000

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

150,000

Chụp Xquang khớp háng nghiêng      

150,000

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

150,000

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

150,000

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

150,000

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng       

150,000

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

150,000

Chụp Xquang khớp thái dương hàm 

150,000

Chụp Xquang Schuller   

150,000

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)   

50,000

Chụp Xquang Stenvers   

150,000

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2         

150,000

Chụp Xquang hàm chếch một bên      

100,000

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

150,000

p. Xét nghiệm

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá dịch vụ

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)         

80,000

Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]

70,000

Định lượng Glucose       

40,000

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

110,000

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

40,000

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

110,000

Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)

290,000

Điện giải đồ (Na, K, Cl)         

100,000

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

40,000

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

180,000

Định lượng Urê

40,000

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)

120,000

Định lượng Creatinin      

40,000

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 

110,000

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

100,000

Định lượng sắt huyết thanh

70,000

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 

60,000

Định lượng Calci toàn phần 

40,000

Định lượng Bilirubin toàn phần 

30,000

Định lượng HbA1c         

120,000

Định lượng Bilirubin trực tiếp         

30,000

Định lượng Ferritin         

130,000

Định lượng Bilirubin gián tiếp         

30,000

Định tính beta hCG (test nhanh) 

160,000

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 

40,000

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

160,000

Cặn Addis   

50,000

Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

180,000

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động         

60,000

Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]

180,000

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

60,000

Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

180,000

Đo hoạt độ AST (GOT)  

40,000

Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]

180,000

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

40,000

Định lượng Albumin         

40,000

Đo hoạt độ ALT (GPT)  

40,000

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

160,000

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]

120,000

Định lượng Protein toàn phần [Máu] 

40,000

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)    

40,000

Định lượng Digoxin [Máu]

160,000

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)

40,000

Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]

180,000

Định tính Morphin (test nhanh)         

80,000

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]         

340,000

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)         

40,000

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

140,000

Định tính beta hCG (test nhanh)

40,000

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

140,000

Định tính Amphetamin (test nhanh)        

80,000

Định lượng SHBG (Sex hormone binding globulin)     

130,000

Máu lắng (bằng máy tự động)

50,000

Test nhanh Covid-19         

300,000

Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol)         

40,000

RT-PCR SARS-CoV2         

800,000

Định lượng Acid Uric     

40,000

   

3. Đặt lịch khám tại Phòng khám Golden Healthcare

Tùy vào nhu cầu, tình trạng sức khỏe của bản thân và tư vấn của bác sĩ mà bạn có thể chọn dịch vụ phù hợp.

Bệnh nhân đang được tư vấn tại Phòng khám Golden Healthcare

Bệnh nhân đang được tư vấn tại Phòng khám Golden Healthcare

Mỗi ngày, phòng khám tiếp nhận rất nhiều bệnh nhân. Vì thế, để tránh việc chờ đợi lâu, bạn có thể đặt lịch khám trước với phòng khám. Để đặt lịch khám tại Phòng khám Golden Healthcare, bạn có thể đặt lịch trực tiếp tại website chính thức của phòng khám hoặc gọi đến số hotline.

Trên đây là chia sẻ của IVIE - Bác sĩ ơi về bảng giá khám bệnh tại Phòng khám Golden Healthcare. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích. 

Nếu muốn đặt lịch khám tại các bệnh viện, phòng khám uy tín trên toàn quốc tại nhà, bạn tham khảo App đặt lịch khám bệnh, hoặc gọi đến qua số hotline 1900 3367 để được hỗ trợ.

1900 3367

IVIE - Bác sĩ ơi | Ngày đăng 22/04/2023 - Cập nhật 15/05/2023
5/5 - (1 đánh giá)

BÀI TIN LIÊN QUAN

Xem tất cả

Review Bệnh viện Phụ sản Thiện An: Bảng giá, Bác sĩ, Dịch vụ

Review Bệnh viện Phụ sản Thiện An: Bảng giá, Bác sĩ, Dịch vụ

Bệnh viện Phụ sản Thiện An đã bắt đầu đi vào hoạt động từ tháng 2/2020. Bệnh viện đã phục vụ và điều trị các vấn đề về sức khỏe sinh sản cho nhiều cặp vợ...

Icon thời gian
15/04/2024
2311 Lượt xem
Icon thời gian
7 Phút đọc
Khám xương khớp tại phòng khám ACC: Bác sĩ, Bảng giá, Quy...

Khám xương khớp tại phòng khám ACC: Bác sĩ, Bảng giá, Quy...

Phòng khám ACC Chiropractic là một trong những phòng khám xương khớp uy tín tại Hà Nội. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người thắc mắc là phòng khám ACC có tốt không?...

Icon thời gian
09/04/2024
2742 Lượt xem
Icon thời gian
9 Phút đọc
Review khoa nhi Bệnh viện Quốc tế City có tốt không?

Review khoa nhi Bệnh viện Quốc tế City có tốt không?

Khoa nhi bệnh viện Quốc tế City là lựa chọn hàng đầu của nhiều phụ huynh nhờ vào sự hiện đại của trang thiết bị và đội ngũ y bác sĩ có trình độ chuyên môn cao. ...

Icon thời gian
15/03/2024
902 Lượt xem
Icon thời gian
6 Phút đọc
Danh sách bác sĩ Bệnh viện quốc tế City và lịch làm việc

Danh sách bác sĩ Bệnh viện quốc tế City và lịch làm việc

Bác sĩ tại bệnh viện quốc tế City Bình Tân được đánh giá cao về kinh nghiệm và trình độ học vấn. Đội ngũ y bác sĩ có tuổi nghề dày dặn, mang đến cho bệnh nhân...

Icon thời gian
13/03/2024
833 Lượt xem
Icon thời gian
5 Phút đọc

CHUYÊN MỤC CẨM NANG