- 1. Giới thiệu về Phòng khám Golden Healthcare
- 2. Giá khám tại Phòng khám Golden Healthcare
- 3. Đặt lịch khám tại Phòng khám Golden Healthcare
- 1. Giới thiệu về Phòng khám Golden Healthcare
- 2. Giá khám tại Phòng khám Golden Healthcare
- 3. Đặt lịch khám tại Phòng khám Golden Healthcare
Bảng giá khám bệnh tại Phòng khám Golden Healthcare
- 1. Giới thiệu về Phòng khám Golden Healthcare
- 2. Giá khám tại Phòng khám Golden Healthcare
- 3. Đặt lịch khám tại Phòng khám Golden Healthcare
1. Giới thiệu về Phòng khám Golden Healthcare
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Golden Healthcare được thành lập vào tháng 06/2018. Trong gần 5 năm hoạt động, phòng khám đã đạt được nhiều thành tựu nhất định, nhận được nhiều sự ủng hộ, tin tưởng của các bệnh nhân trên địa bàn thành phố.
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Golden Healthcare
Các chuyên khoa khám tại Phòng khám Golden Healthcare tương đối đa dạng, đáp ứng tốt các nhu cầu khám chữa bệnh của khách hàng. Có thể kể đến như: Nội - ngoại tổng quát, Mắt, Tai - Mũi - Họng, Răng - Hàm - Mặt, Tiêu hóa - Nội soi dạ dày, Nhi khoa, Sản phụ khoa, Chẩn đoán hình ảnh, Xét nghiệm, Dược,...
Với phương châm “All you need is LOVE”, chăm sóc sức khỏe toàn diện, kết hợp giữa chẩn đoán chính xác, điều trị an toàn và chăm sóc ân cần, chu đáo, kỹ lưỡng đã làm nên tên tuổi và uy tín của phòng khám.
Các bác sĩ tại đây bên cạnh chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm tốt thì còn có sự nhiệt tình, tận tình trong từng hành động, mang lại cảm giác gần gũi, an tâm cho người bệnh.
Đội ngũ bác sĩ tại Phòng khám Golden Healthcare
Cơ sở vật chất tại Phòng khám Golden Healthcare cũng hết sức được chú trọng với nhiều trang thiết bị máy móc tân tiến.
2. Giá khám tại Phòng khám Golden Healthcare
Hiện nay, giá khám tại Phòng khám Golden Healthcare vô cùng đa dạng, phụ thuộc vào từng nhu cầu và chuyên khoa khám chữa bệnh. Mức giá có thể dao động từ vài chục, vài trăm cho đến vài triệu cho 1 lần khám.
Dưới đây là bảng giá khám chi tiết tại Phòng khám Golden Healthcare đối với các chuyên khoa khác nhau:
a. Cấp cứu
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ (vnd) |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ (vnd) |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
80,000 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
280,000 |
Thụt tháo |
110,000 |
Đặt ống nội khí quản |
700,000 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
50,000 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
25,000 |
Thụt tháo phân |
300,000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
120,000 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
100,000 |
Đặt ống thông dạ dày |
120,000 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
200,000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
380,000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
150,000 |
b. Điện tim
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Điện tim thường |
100,000 |
c. Khám bệnh
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Khám nhi |
200,000 |
Khám tai mũi họng |
200,000 |
Khám da liễu |
250,000 |
Khám Răng hàm mặt |
120,000 |
Khám mắt |
300,000 |
Khám phụ khoa |
200,000 |
Khám nội |
200,000 |
Khám thai |
200,000 |
d. Mắt
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Khâu cò mi, tháo cò |
850,000 |
Lấy calci kết mạc |
70,000 |
Tiêm dưới kết mạc |
70,000 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
150,000 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
70,000 |
Cắt u da mi không ghép |
1,000,000 |
Khâu kết mạc |
1,400,000 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
42,000 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
100,000 |
Bóc giả mạc |
150,000 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
50,000 |
Đo thị giác 2 mắt |
100,000 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
200,000 |
Khâu vết rách vành tai |
350,000 |
Rạch áp xe mi |
260,000 |
Bơm thông lệ đạo |
200,000 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
100,000 |
Rửa cùng đồ |
300,000 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
300,000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
4,000,000 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
250,000 |
Đo khúc xạ máy |
150,000 |
Cắt chỉ khâu da |
100,000 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
120,000 |
Đo thị lực |
150,000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
300,000 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
210,000 |
14.0200.0782 |
200,000 |
Khâu da mi đơn giản |
250,000 |
Phẫu thuật quặm |
5,000,000 |
Khâu phục hồi bờ mi |
1,500,000 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
150,000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [Người lớn] |
1,500,000 |
Đo sắc giác |
150,000 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
70,000 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
100,000 |
Bơm rửa lệ đạo |
80,000 |
Thử kính loạn thị |
150,000 |
e. Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết |
900,000 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
1,500,000 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
900,000 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng dải tần hẹp (NBI) |
500,000 |
f. Phụ khoa
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
520,000 |
Chích áp xe vú |
300,000 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,000,000 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
1,500,000 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
1,100,000 |
Làm thuốc âm đạo |
50,000 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
270,000 |
Lấy dị vật âm đạo |
200,000 |
g. Răng - Hàm - Mặt
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
500,000 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
300,000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
250,000 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
2,000,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
250,000 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây kim loại và Composite |
1,500,000 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
300,000 |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
2,500,000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
300,000 |
Lấy cao răng |
250,000 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite |
1,500,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
800,000 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
300,000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
800,000 |
Điều trị viêm quanh răng |
250,000 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
500,000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
250,000 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
1,300,000 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2} |
500,000 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
1,300,000 |
Tháo chụp răng giả |
360,000 |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
1,500,000 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
450,000 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
1,500,000 |
Điều trị tủy răng sữa |
500,000 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
1,300,000 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 |
1,500,000 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
600,000 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
900,000 |
Tháo chụp răng giả |
260,000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite |
200,000 |
Sửa hàm giả gãy |
3,000,000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
200,000 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
500,000 |
Nhổ răng sữa |
200,000 |
Đệm hàm nhựa thường |
1,000,000 |
Nhổ chân răng sữa |
150,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
250,000 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
150,000 |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
1,200,000 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
150,000 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
250,000 |
Chích áp xe lợi |
200,000 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
1,500,000 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
300,000 |
Điều trị tủy lại |
1,500,000 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
500,000 |
Tháo cầu răng giả |
850,000 |
h. Siêu âm
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
200,000 |
Siêu âm nhãn cầu |
200,000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
200,000 |
Siêu âm qua thóp |
200,000 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
255,000 |
Siêu âm màng phổi |
200,000 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
255,000 |
Siêu âm tuyến giáp |
200,000 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
200,000 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
400,000 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
200,000 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
200,000 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
200,000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
200,000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
200,000 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
200,000 |
i. Siêu âm Doppler màu
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Siêu âm Doppler tim |
350,000 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
350,000 |
j. Soi cổ tử cung
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Soi cổ tử cung |
400,000 |
k. Thủ thuật
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tiêm trong da |
100,000 |
Tiêm bắp thịt |
100,000 |
l. Thủ thuật khác
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Truyền tĩnh mạch |
160,000 |
Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 |
2,000,000 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
2,000,000 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
500,000 |
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài |
3,500,000 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
180,000 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
3,500,000 |
Tiêm tĩnh mạch |
50,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
500,000 |
m. Thủ thuật Tai - Mũi - Họng
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Bơm hơi vòi nhĩ |
160,000 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
200,000 |
Chọc hút dịch vành tai |
100,000 |
Chọc rửa xoang hàm |
400,000 |
Nhét bấc mũi sau |
160,000 |
Lấy dị vật hạ họng |
70,000 |
Nhét bấc mũi trước |
160,000 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
70,000 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
250,000 |
Thay băng vết mổ |
80,000 |
Chích áp xe quanh Amidan |
250,000 |
Khí dung mũi họng |
40,000 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
300,000 |
Phương pháp Proetz |
60,000 |
Lấy dị vật họng miệng |
70,000 |
Làm thuốc tai |
100,000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
250,000 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
500,000 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
250,000 |
n. Thủ thuật tổng quát
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Chích áp xe tầng sinh môn |
1,100,000 |
o. X - Quang
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
150,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
150,000 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
150,000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
170,000 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
150,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
170,000 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
150,000 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
170,000 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
150,000 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
150,000 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
150,000 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
150,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
200,000 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
150,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
150,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
150,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
150,000 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
150,000 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
150,000 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
150,000 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
150,000 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
150,000 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
150,000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
150,000 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
150,000 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
150,000 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
150,000 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
150,000 |
Chụp Xquang Schuller |
150,000 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
50,000 |
Chụp Xquang Stenvers |
150,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
150,000 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
100,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
150,000 |
p. Xét nghiệm
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
80,000 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
70,000 |
Định lượng Glucose |
40,000 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
110,000 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
40,000 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
110,000 |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
290,000 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
100,000 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
40,000 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
180,000 |
Định lượng Urê |
40,000 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
120,000 |
Định lượng Creatinin |
40,000 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
110,000 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
100,000 |
Định lượng sắt huyết thanh |
70,000 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
60,000 |
Định lượng Calci toàn phần |
40,000 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
30,000 |
Định lượng HbA1c |
120,000 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
30,000 |
Định lượng Ferritin |
130,000 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
30,000 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
160,000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
40,000 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
160,000 |
Cặn Addis |
50,000 |
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
180,000 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
60,000 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
180,000 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
60,000 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
180,000 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
40,000 |
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
180,000 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
40,000 |
Định lượng Albumin |
40,000 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
40,000 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
160,000 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
120,000 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
40,000 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
40,000 |
Định lượng Digoxin [Máu] |
160,000 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
40,000 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
180,000 |
Định tính Morphin (test nhanh) |
80,000 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
340,000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
40,000 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
140,000 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
40,000 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
140,000 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) |
80,000 |
Định lượng SHBG (Sex hormone binding globulin) |
130,000 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
50,000 |
Test nhanh Covid-19 |
300,000 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
40,000 |
RT-PCR SARS-CoV2 |
800,000 |
Định lượng Acid Uric |
40,000 |
3. Đặt lịch khám tại Phòng khám Golden Healthcare
Tùy vào nhu cầu, tình trạng sức khỏe của bản thân và tư vấn của bác sĩ mà bạn có thể chọn dịch vụ phù hợp.
Bệnh nhân đang được tư vấn tại Phòng khám Golden Healthcare
Mỗi ngày, phòng khám tiếp nhận rất nhiều bệnh nhân. Vì thế, để tránh việc chờ đợi lâu, bạn có thể đặt lịch khám trước với phòng khám. Để đặt lịch khám tại Phòng khám Golden Healthcare, bạn có thể đặt lịch trực tiếp tại website chính thức của phòng khám hoặc gọi đến số hotline.
Trên đây là chia sẻ của IVIE - Bác sĩ ơi về bảng giá khám bệnh tại Phòng khám Golden Healthcare. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích.
Nếu muốn đặt lịch khám tại các bệnh viện, phòng khám uy tín trên toàn quốc tại nhà, bạn tham khảo App đặt lịch khám bệnh, hoặc gọi đến qua số hotline 1900 3367 để được hỗ trợ.