|
Dịch vụ
|
Chi phí (VNĐ)
|
Ghi chú
|
|
Khám cấp cứu.
|
250,000
|
Khám trong giờ và ngoài giờ
|
|
Thăm khám Nội khoa.
|
150,000
|
|
|
Thăm khám Nội khoa.
|
150,000
|
Khám với bác sĩ quốc tế
|
|
Dịch vụ khám bệnh cho người nước ngoài tại bệnh viện Thu Cúc.
|
450,000
|
|
|
Khám bệnh với Giáo sư.
|
300,000
|
|
|
Khám khoa Nhi.
|
150,000
|
|
|
Khám Ngoại khoa.
|
200,000
|
|
|
Khám Nội tiết.
|
150,000
|
|
|
Khám Nội tiết.
|
150,000
|
Khám với bác sĩ quốc tế
|
|
Khám Da liễu thường.
|
150,000
|
Khoa Khám bệnh
|
|
Khám Da liễu với công nghệ cao.
|
200,000
|
Thẩm mỹ
|
|
Khám bệnh Tai Mũi Họng.
|
150,000
|
|
|
Khám bệnh về Răng Hàm Mặt.
|
35,000
|
|
|
Khám bệnh Mắt.
|
150,000
|
|
|
Khám bệnh Ung bướu.
|
300,000
|
|
|
Khám thai.
|
150,000
|
|
|
Khám chuyên khoa phụ sản.
|
150,000
|
|
|
Khám chuyên khoa phụ sản.
|
150,000
|
Khám với bác sĩ quốc tế
|
|
Khám phụ khoa.
|
Từ 1,265,000 đến 2,035,000
|
|
|
Tầm soát bệnh gan mật.
|
2,693,000
|
|
|
Khám sức khỏe định kỳ nâng cao đối với nam.
|
2,884,000
|
|
|
Khám sức khỏe định kỳ nâng cao đối với nữ.
|
3,556,000
|
|
|
Tầm soát bệnh đối với nhân viên văn phòng.
|
2,610,000
|
Nữ dưới 40 tuổi
|
|
Tầm soát bệnh đối với nhân viên văn phòng.
|
2,866,000
|
Nữ trên 40 tuổi
|
|
Khám tầm soát bệnh đối với nhân viên văn phòng.
|
2,178,000
|
Nam dưới 40 tuổi
|
|
Khám tầm soát bệnh đối với nhân viên văn phòng.
|
2,691,000
|
Nam trên 40 tuổi
|
|
TPTTB máu ngoại vi bằng máy đếm tự động.
|
80,000
|
18 TS
|
|
TPTTB máu ngoại vi bằng máy đếm tự động.
|
150,000
|
24 TS
|
|
Xác định nhóm máu hệ ABO.
|
60,000
|
Dùng ống nghiệm, phiến đá hoặc giấy định nhóm máu hệ ABO.
|
|
Tổng phân tích nước tiểu.
|
50,000
|
Máy tự động với 10 thông số
|
|
Xét nghiệm tìm chất gây nghiện trong nước tiểu bệnh nhân.
|
80,000
|
Heroin, Opiat
|
|
Soi Ký sinh trùng, Vi nấm soi tươi dịch âm đạo.
|
150,000
|
|
|
Xét nghiệm dịch họng.
|
100,000
|
|
|
Xét nghiệm hồng cầu trong phân
|
100,000
|
Test nhanh
|
|
Xét nghiệm HBeAg.
|
80,000
|
Test nhanh
|
|
Xét nghiệm Anti-HBs.
|
80,000
|
Test nhanh
|
|
Xét nghiệm HBsAg.
|
80,000
|
Test nhanh
|
|
Sàng lọc các dị tật bất thường bệnh Down ở thai nhi.
|
700,000
|
Triple Test
Double test
|
|
Xét nghiệm Anti-HCV.
|
100,000
|
|
|
Xét nghiệm HBsAg định lượng.
|
650,000
|
|
|
Xét nghiệm Anti-HBs định lượng.
|
160,000
|
|
|
Xét nghiệm HIV Ab.
|
80,000
|
Test nhanh
|
|
Tổng phân tích nước tiểu.
|
50,000
|
11 thông số
|
|
Gói chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy sọ não không thuốc cản quang.
|
1,700,000
|
|
|
Gói chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy động mạch não có thuốc cản quang.
|
3,900,000
|
|
|
Gói chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy động mạch cảnh có thuốc cản quang.
|
4,100,000
|
|
|
Gói siêu âm tuyến giáp 2D.
|
150,000
|
|
|
Gói siêu âm tuyến giáp 4D.
|
220,000
|
|
|
Gói siêu âm tổng quát ổ bụng thường.
|
180,000
|
|
|
Gói siêu âm tổng quát ổ bụng màu 4D.
|
250,000
|
|
|
Gói siêu âm tuyến vú 4D.
|
220,000
|
|
|
Gói siêu âm tuyến vú 2D.
|
150,000
|
|
|
Gói chụp Xquang xương lồng ngực thẳng số hóa 1 phim.
|
120,000
|
|
|
Gói chụp Xquang xương lồng ngực thẳng và nghiêng số hóa 2 phim.
|
240,000
|
|
|
Chọc sinh thiết tế bào.
|
300,000
|
|
|
Chọc hút hạch, u.
|
250,000
|
|
|
Gói Nội soi tai mũi họng.
|
250,000
|
|
|
Gói Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng qua đường mũi.
|
1,000,000
|
|
|
Gói Nội soi thực quản không sinh thiết.
|
400,000
|
|
|
Gói Nội soi thực quản có sinh thiết.
|
500,000
|
Lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm GPB
|
|
Gói Nội soi dạ dày ống mềm không sinh thiết.
|
700,000
|
Test HP
|
|
Gói Nội soi dạ dày ống mềm có sinh thiết.
|
700,000
|
Lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm - kiểm tra HP
|
|
Gói Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết.
|
400,000
|
|
|
Gói Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết.
|
500,000
|
Lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm GPB
|
|
Gói Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết.
|
800,000
|
|
|
Gói Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết.
|
900,000
|
Lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm GPB
|
|
Gói tầm soát phát hiện ung thư sớm nâng cao (VIP) đối với nam.
|
11,555,000
|
|
|
Gói tầm soát phát hiện ung thư sớm nâng cao (VIP) đối với nữ.
|
13,121,000
|
|
|
Gói khám sức khỏe tiền hôn nhân cơ bản đối với nam.
|
1,770,000
|
|
|
Gói khám sức khỏe tiền hôn nhân cơ bản đối với nữ.
|
1,713,000
|
|
|
Gói Khám sức khỏe định kỳ cơ bản đối với nam.
|
1,952,000
|
|
|
Gói Khám sức khỏe định kỳ cơ bản đối với nữ.
|
1,982,000
|
|
|
Gói Khám sức khỏe cho người nước ngoài.
|
1,329,000
|
|
|
Gói Khám sức khỏe cấp thẻ xanh.
|
1,384,000
|
|