Tự kỷ là một tình trạng phát triển phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng giao tiếp, hành vi và tương tác xã hội của trẻ em. Câu hỏi “Tại sao trẻ bị tự kỷ?” thường được đặt ra khi trẻ có dấu hiệu chậm nói, khó khăn trong giao tiếp xã hội. Vậy nguyên nhân là gì? Liệu có phải do di truyền hay do tác động từ môi trường sống? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về các nguyên nhân này và làm thế nào để nhận biết, chăm sóc trẻ tự kỷ một cách tốt nhất.
Tại sao trẻ bị tự kỷ?
Tự kỷ là một hội chứng phức tạp, ảnh hưởng đến trẻ em từ giai đoạn sơ sinh và tiếp tục phát triển trong suốt cuộc đời. Các nghiên cứu khoa học và y học hiện đại đã đưa ra nhiều giả thuyết về nguyên nhân trẻ bị tự kỷ, nhưng chưa có câu trả lời duy nhất. Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng tình trạng này là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và môi trường. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng xem xét kỹ lưỡng từng yếu tố.

Tại sao trẻ bị tự kỷ?
Trẻ bị tự kỷ do di truyền
Yếu tố di truyền được coi là một trong những nguyên nhân chính gây ra tự kỷ ở trẻ em. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng nếu trong gia đình có người mắc chứng tự kỷ, nguy cơ trẻ bị tự kỷ sẽ cao hơn. Đặc biệt, một số gen liên quan đến sự phát triển của não bộ và hệ thống thần kinh đã được xác định là có thể liên quan đến tình trạng này.

Yếu tố di truyền được coi là một trong những nguyên nhân chính gây ra tự kỷ ở trẻ em
Ví dụ, gen SHANK3 và NRXN1 là hai trong số các gen đã được phát hiện có liên quan đến rối loạn tự kỷ. Các nhà khoa học cũng cho rằng những đột biến gen này có thể ảnh hưởng đến cách các tế bào thần kinh liên kết và giao tiếp với nhau, dẫn đến sự rối loạn trong phát triển não bộ của trẻ.
Ngoài ra, di truyền không chỉ ảnh hưởng đến một cá thể đơn lẻ. Nếu có cặp song sinh, khả năng một trong hai trẻ bị tự kỷ sẽ kéo theo nguy cơ rất cao cho trẻ còn lại. Điều này cho thấy rằng yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc giải thích “Tại sao trẻ bị tự kỷ?”.
Xem thêm: Tự kỷ có di truyền không? Làm gì để biết trẻ bị tự kỷ
Trẻ bị tự kỷ xuất phát từ nguyên nhân gia đình

Yếu tố gia đình cũng có thể là một yếu tố gây ra tự kỷ
Bên cạnh di truyền, yếu tố gia đình cũng có thể là một yếu tố gây ra tự kỷ, nhưng không phải theo cách mà nhiều người nghĩ. Quan điểm lỗi thời cho rằng cha mẹ không chăm sóc đúng cách có thể khiến trẻ bị tự kỷ đã bị bác bỏ. Tuy nhiên, môi trường gia đình vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển của trẻ tự kỷ.
Một số gia đình có xu hướng tạo ra môi trường quá khắt khe hoặc thiếu sự kích thích phù hợp cho trẻ, điều này có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của tự kỷ. Mặc dù môi trường gia đình không gây ra tự kỷ trực tiếp, nhưng sự hỗ trợ từ gia đình là yếu tố quan trọng giúp trẻ vượt qua những khó khăn.
Tìm hiểu thêm: Bệnh tự kỷ có khỏi không? Làm gì để điều trị nhanh khỏi?
Môi trường sống của trẻ
Một môi trường sống không lành mạnh hoặc thiếu sự kích thích tích cực có thể góp phần làm trẻ phát triển không đúng hướng. Môi trường sống bao gồm không gian sinh hoạt, xã hội, và văn hóa xung quanh trẻ. Nếu trẻ không được giao tiếp xã hội hoặc tiếp xúc với các yếu tố kích thích phát triển, khả năng trẻ sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng xã hội và ngôn ngữ. Trong những năm đầu đời, trẻ cần được tiếp xúc với môi trường phong phú về âm thanh, màu sắc và các hoạt động xã hội. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ lớn lên trong môi trường bị cô lập hoặc không có sự tương tác xã hội đầy đủ có nguy cơ bị chậm phát triển, thậm chí phát triển những triệu chứng tương tự như tự kỷ.
Trẻ bị tự kỷ do quá trình mang thai của mẹ
Quá trình mang thai đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển não bộ của trẻ. Nếu trong thời kỳ mang thai, mẹ tiếp xúc với các yếu tố độc hại như hóa chất, thuốc lá, rượu, hoặc bị nhiễm virus, nguy cơ trẻ bị tự kỷ sẽ tăng cao. Một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng, tình trạng sức khỏe của mẹ trong quá trình mang thai như tiểu đường thai kỳ, tiền sản giật, hay béo phì cũng có thể làm tăng nguy cơ tự kỷ ở trẻ.

Trẻ bị tự kỷ do quá trình mang thai của mẹ
Sinh non cũng được coi là một trong những yếu tố nguy cơ cao gây ra tự kỷ. Đặc biệt, trẻ sinh trước tuần 28 của thai kỳ có nguy cơ phát triển tự kỷ cao hơn so với trẻ sinh đủ tháng. Trong thời kỳ thai kỳ, sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh diễn ra rất nhanh chóng, đặc biệt là vào giai đoạn cuối cùng trước khi sinh. Việc sinh non khiến trẻ chưa kịp hoàn thiện các chức năng quan trọng của não bộ, dẫn đến sự phát triển không đồng đều.
Một trong những nguyên nhân nghiêm trọng có thể gây ra tự kỷ là thiếu oxy trong quá trình sinh. Khi trẻ không nhận đủ oxy trong quá trình chuyển dạ, não bộ của trẻ có thể bị tổn thương nghiêm trọng, dẫn đến nhiều vấn đề phát triển thần kinh, bao gồm tự kỷ. Tình trạng này được gọi là thiếu oxy cục bộ, và nó có thể làm hỏng các vùng quan trọng trong não chịu trách nhiệm cho việc phát triển kỹ năng giao tiếp, xã hội và hành vi.
Tiếp xúc với hóa chất độc hại
Tiếp xúc với các hóa chất độc hại trong thời kỳ thai kỳ hoặc trong những năm đầu đời cũng có thể là một yếu tố quan trọng gây ra tự kỷ. Các chất độc hại như chì, thủy ngân và các hóa chất công nghiệp khác có thể gây tổn thương cho não bộ đang phát triển của trẻ, làm gián đoạn sự hình thành của các kết nối thần kinh quan trọng. Trong số các chất độc hại, chì là một trong những nguyên nhân đã được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất. Trẻ em tiếp xúc với chì, đặc biệt là ở mức độ cao, có nguy cơ mắc các rối loạn phát triển thần kinh, bao gồm tự kỷ. Tiếp xúc với thủy ngân, thường có trong một số loại cá biển lớn, cũng có liên quan đến sự chậm phát triển của não bộ ở trẻ em.
Ngoài ra, việc mẹ mang thai tiếp xúc với các hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp, hoặc không gian sống bị ô nhiễm có thể làm tăng nguy cơ tự kỷ cho con. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra môi trường sống trong lành và an toàn cho bà mẹ và trẻ em trong suốt quá trình mang thai và những năm đầu đời.
Chế độ dinh dưỡng không cân bằng
Chế độ dinh dưỡng của mẹ trong thai kỳ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của thai nhi, bao gồm cả não bộ. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng thiếu hụt dinh dưỡng trong thời kỳ mang thai có thể tăng nguy cơ trẻ mắc tự kỷ. Đặc biệt, sự thiếu hụt các dưỡng chất như axit folic và vitamin D đã được nghiên cứu và có liên quan đến sự phát triển rối loạn thần kinh ở trẻ.
-
Thiếu hụt axit folic: Axit folic là một loại vitamin nhóm B, rất quan trọng trong việc hình thành ống thần kinh của thai nhi trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Thiếu axit folic trong thai kỳ có thể dẫn đến các vấn đề về phát triển não bộ và tủy sống, làm tăng nguy cơ tự kỷ và các khuyết tật thần kinh khác.
-
Thiếu vitamin D: Vitamin D không chỉ đóng vai trò trong việc phát triển xương mà còn có vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thần kinh trung ương. Mẹ bầu thiếu vitamin D có thể khiến trẻ sinh ra gặp phải các vấn đề liên quan đến thần kinh, bao gồm nguy cơ cao hơn mắc chứng tự kỷ.
Ngoài ra, chế độ dinh dưỡng nghèo nàn, thiếu sự cân bằng giữa các nhóm chất dinh dưỡng quan trọng như protein, chất béo lành mạnh, và khoáng chất cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển não bộ của trẻ.
Khi nào cần đưa trẻ tự kỷ đi khám?
Nhận biết các dấu hiệu sớm của tự kỷ là yếu tố quan trọng để giúp trẻ có cơ hội phát triển tốt hơn. Dưới đây là một số thời điểm cha mẹ cần lưu ý để đưa trẻ đi khám:
-
Chậm nói: Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất của tự kỷ là chậm phát triển ngôn ngữ. Nếu trẻ không bập bẹ hoặc không nói được từ đơn nào sau 18 tháng, đó có thể là một dấu hiệu cảnh báo. Đây cũng là lúc nhiều cha mẹ thắc mắc về nguyên nhân trẻ tự kỷ chậm nói.
-
Không đáp ứng với tên gọi: Trẻ tự kỷ thường không phản ứng khi được gọi tên, thậm chí ngay cả khi âm thanh lớn hoặc tiếng ồn lớn xung quanh.
-
Không giao tiếp mắt: Trẻ tự kỷ thường tránh giao tiếp mắt hoặc khó khăn trong việc duy trì sự tiếp xúc mắt.
-
Không thể hiện cảm xúc: Trẻ tự kỷ có thể gặp khó khăn trong việc biểu hiện cảm xúc, hoặc không hiểu được cảm xúc của người khác.
-
Hành vi lặp đi lặp lại: Trẻ tự kỷ thường có xu hướng lặp lại những hành động, lời nói hoặc cử chỉ. Ví dụ, trẻ có thể lắc đầu liên tục, xoay tròn đồ chơi, hoặc lặp lại một câu nói nhiều lần.
Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám khi nhận thấy các dấu hiệu trên để có phương pháp can thiệp kịp thời.
Đọc thêm: Nắm lòng bí quyết dạy trẻ tự kỷ tại nhà từ chuyên gia
Cách chăm sóc trẻ tự kỷ tại nhà
Chăm sóc trẻ tự kỷ tại nhà đòi hỏi sự kiên nhẫn và hiểu biết sâu sắc về nhu cầu đặc biệt của trẻ. Dưới đây là một số cách giúp cải thiện tình trạng của trẻ tự kỷ:
-
Thiết lập thói quen hàng ngày: Trẻ tự kỷ thường cảm thấy an toàn hơn khi có thói quen cố định. Việc thiết lập lịch trình hàng ngày sẽ giúp trẻ cảm thấy an toàn và thoải mái hơn.
-
Tạo môi trường an toàn: Môi trường sống của trẻ nên được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của trẻ, tránh các yếu tố gây kích thích quá mức hoặc tiềm ẩn nguy hiểm.
-
Khuyến khích giao tiếp: Sử dụng các phương pháp giao tiếp thay thế như hình ảnh, âm thanh để giúp trẻ dễ dàng thể hiện mong muốn và nhu cầu.
-
Phương pháp ABA (Applied Behavior Analysis): Đây là một phương pháp thường được sử dụng để giúp trẻ tự kỷ phát triển kỹ năng giao tiếp và xã hội.
-
Kết nối với chuyên gia: Cha mẹ cần hợp tác chặt chẽ với các chuyên gia như bác sĩ, nhà trị liệu để có được phương pháp chăm sóc và giáo dục tốt nhất cho trẻ.

IVIE - Bác sĩ ơi - Ứng dụng chăm sóc sức khỏe online
Việc chăm sóc trẻ tự kỷ không chỉ dừng lại ở việc áp dụng các phương pháp điều trị, mà còn cần sự đồng hành, kiên nhẫn và yêu thương từ gia đình. Điều này sẽ giúp trẻ có môi trường phát triển tối ưu nhất. Trong quá trình tìm kiếm sự hỗ trợ y tế, việc kết nối với các chuyên gia là yếu tố quan trọng. Với sự phát triển của công nghệ, việc tư vấn y tế từ xa ngày càng trở nên dễ dàng hơn. IVIE - Bác sĩ ơi là một ứng dụng hữu ích, giúp cha mẹ có thể liên hệ với các bác sĩ chuyên khoa ngay tại nhà, nhận lời khuyên và hướng dẫn điều trị một cách nhanh chóng và chính xác. Đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm sẽ giúp cha mẹ giải đáp những thắc mắc về các dấu hiệu tự kỷ, đồng thời cung cấp các phương pháp can thiệp phù hợp cho trẻ.
Thông tin trên IVIE - Bác Sĩ Ơi và các trang liên kết không thay thế cho lời khuyên y tế, chẩn đoán hoặc điều trị từ các chuyên gia y tế. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tư vấn với dược sĩ hoặc bác sĩ về bất kỳ sản phẩm nào bạn đang sử dụng hoặc dự định sử dụng. Công ty TNHH 1 thành viên ISOFHCARE không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thông tin nào chưa chính xác hoặc việc sử dụng sản phẩm mà không có sự tư vấn của bác sĩ, chỉ dựa trên thông tin từ chúng tôi.