Dịch Vụ
|
Mô tả
|
Chi phí
|
Gói xét nghiệm chẩn đoán, theo dõi người tiểu đường
|
- Chẩn đoán và theo dõi tiểu đường
- Ion đồ (Na – K – Cl – Ca)
- Chức năng thận
- Tổng phân tích nước tiểu
- Chỉ số sức khỏe đánh giá dinh dưỡng và lối sống: 19 yếu tố vi lượng; 10 loại Vitamin; Tim mạch và mạch máu não; Chỉ số (BMI)
|
565.000
|
Gói khảo sát sức khỏe cơ bản
|
- Huyết áp
- Công thức máu
- Sàng lọc và chẩn đoán tiểu đường
- Tổng phân tích nước tiểu
- Chỉ số sức khỏe đánh giá dinh dưỡng và lối sống: 19 yếu tố vi lượng ; 10 loại Vitamin; Tim mạch và mạch máu não; Chức năng phổi, dạ dày, đại tràng, Chỉ số BMI
|
660.000
|
Gói xét nghiệm cho người giúp việc
|
- Công thức máu
- Dạ dày/Vi khuẩn đường ruột (H.pylori Ab)
- Viêm gan B (HBsAg)
- Xét nghiệm bệnh truyền nhiễm
- Viêm gan C (Test nhanh HCV)
- Đường huyết (Glucose)
|
695.000
|
Gói xét nghiệm gan chuyên sâu
|
- Viêm Gan B ( Anti HBs, HBsAg)
- Viêm Gan C (Test nhanh HCV)
- Chức năng Gan (Bilirubin TT, Protein TP, Albumin, Bilirubin GT, Bilirubin TP)
- Men gan (ALT,AST, GGT)
- Chỉ dấu ung thư gan (AFP)
|
765.000
|
Gói xét nghiệm hậu Covid cơ bản
|
- Phát hiện tổn thương mô
- Đánh giá dự trữ sắt
- Công thức máu
- Chỉ số sức khỏe đánh giá dinh dưỡng và lối sống:19 yếu tố vi lượng; 10 loại Vitamin; Tim mạch và mạch máu não; Chức năng phổi, dạ dày, đại tràng, chỉ số BMI, 4 loại độc tố, 7 kim loại nặng, 13 chỉ số dị ứng.
|
900.000
|
Gói chăm sóc sức khỏe sinh viên
|
- Công thức máu
- Huyết học
- Men gan (ALT, AST, GGT)
- Mỡ máu
- Tổng phân tích nước tiểu
- Chỉ số sức khỏe đánh giá dinh dưỡng và lối sống: 19 yếu tố vi lượng; 10 loại Vitamin; Chỉ số (BMI); 4 loại độc tố; 7 kim loại nặng; 13 chỉ số dị ứng; Tuyến tiền liệt/Buồng trứng; Chức năng sinh dục Nam/Nữ; Hệ thống nội tiết
|
995.000
|
Gói xét nghiệm cho bé 6-12 tuổi
|
- Công thức máu
- Xét nghiệm giun
- Dị ứng (IgE Total)
- Dinh dưỡng (Sắt huyết thanh, Protein Total, Canxi toàn phần)
- Viêm Gan B (HBsAg)
- Tổng phân tích nước tiểu
|
1.110.000
|
Gói xét nghiệm sức khỏe cơ bản PLUS
|
- Huyết áp
- Công thức máu
- Chẩn đoán và theo dõi tiểu đường
- Men gan (ALT, AST, GGT)
- Chức năng thận
- Mỡ máu
- Sàng lọc Gout (Acid Uric)
- Tổng phân tích nước tiểu
- Chỉ số sức khỏe đánh giá dinh dưỡng và lối sống: 19 yếu tố vi lượng; 10 loại Vitamin; Tim mạch và mạch máu não; Chức năng phổi, dạ dày, đại tràng, Chỉ số BMI; 4 loại độc tố; 7 kim loại nặng; 13 chỉ số dị ứng
|
1.115.000
|
Gói xét nghiệm cho người thuần chay
|
- Công thức máu
- Đường (Glucose)
- Chức năng thận
- Sàng lọc Gout (Acid Uric)
- Men gan (ALT, AST,GGT)
- Chức năng Gan
- Dinh dưỡng
- Tổng phân tích nước tiểu
- Chỉ số sức khỏe đánh giá dinh dưỡng và lối sống: 19 yếu tố vi lượng; 10 loại Vitamin; Tim mạch và mạch máu não; Chức năng phổi, dạ dày, đại tràng, chỉ số BMI; 4 loại độc tố; 7 kim loại nặng; 13 chỉ số dị ứng
|
1.270.000
|
Gói sàng lọc dậy thì sớm
|
- Tuyến giáp (FT3, FT4, TSH)
- Hormon sinh dục (LH, FSH, Estrogen)
- Siêu âm tổng quát
- Siêu âm tuyến giáp
|
1.275.000
|
Xét nghiệm cho người làm việc căng thẳng
|
- Công thức máu
- Chẩn đoán và theo dõi tiểu đường
- Men gan (ALT, AST, GGT)
- Chức năng thận
- Mỡ máu
- Sàng lọc Gout (Acid Uric)
- Tổng phân tích nước tiểu
- Tuyến giáp
- Điện giải (Na+, K+, Cl-)
- Chỉ số sức khỏe đánh giá dinh dưỡng và lối sống: 19 yếu tố vi lượng ; 10 loại Vitamin; Tim mạch và mạch máu não; Chức năng phổi, dạ dày, đại tràng, ruột non, đại tràng, cơ xương khớp; 7 kim loại nặng; 13 chỉ số dị ứng; Chỉ số não – thần kinh; Đo mắt; Chỉ số (BMI)
|
1.445.000
|
Gói chăm sóc tuổi dậy thì
|
- Công thức máu
- Viêm Gan B
- Dinh dưỡng
- Tổng phân tích nước tiểu
- Giun
- Dị ứng (IgE Total)
- Chỉ số sức khỏe đánh giá dinh dưỡng và lối sống: 19 yếu tố vi lượng; 10 loại Vitamin; Chỉ số (BMI); 4 loại độc tố; 7 kim loại nặng; 13 chỉ số dị ứng; Tuyến tiền liệt/Buồng trứng; Chức năng sinh dục Nam/Nữ; Hệ thống nội tiết
|
1.500.000
|
Gói xét nghiệm sức khỏe cho hậu Covid chuyên sâu
|
- Huyết áp
- Công thức máu
- Tổng phân tích nước tiểu
- Phát hiện tổn thương mô (Đo hoạt độ LDH)
- Đánh giá dự trữ sắt
- Men gan
- Chức năng thận
- Sàng lọc tiểu đường (Glucose, HbA1c)
- Chỉ số sức khỏe đánh giá dinh dưỡng và lối sống: 19 yếu tố vi lượng; 10 loại Vitamin; Tim mạch và mạch máu não; Chức năng phổi, dạ dày, đại tràng, chỉ số BMI; 4 loại độc tố; 7 kim loại nặng; 13 chỉ số dị ứng; Kiểm tra tình trạng rối loạn đông máu.
|
1.770.000
|
Gói chăm sóc sức khỏe nam/nữ
|
- Huyết áp
- Viêm nhiễm, thiếu máu (Công thức máu)
- Men gan (AST, ALT, GGT)
- Chẩn đoán và theo dõi tiểu đường
- Chức năng thận
- Viêm Gan B (HBsAg, Anti HBs)
- Viêm Gan C (Test nhanh HCV)
- Tổng phân tích nước tiểu
- Vi khuẩn đường ruột (H.pylori IgG + IgM)
- Tuyến giáp (FT3, FT4, TSH)
- Chỉ số sức khỏe đánh giá dinh dưỡng và lối sống: 19 yếu tố vi lượng; 10 loại Vitamin; Chỉ số (BMI); 4 loại độc tố; 7 kim loại nặng; 13 chỉ số dị ứng; Tuyến tiền liệt/Buồng trứng; Chức năng sinh dục Nam/Nữ; Hệ thống nội tiết
|
1.995.000
|
Tầm soát ung thư cho nam
|
- Công thức máu
- Chẩn đoán và theo dõi tiểu đường
- Chức năng thận
- Sàng lọc Gout (Acid Uric)
- Men gan (AST, ALT, GGT)
- Chức năng Gan (Protein TP, Albumin)
- Mỡ máu
- Định lượng AFP (Gan); CEA (Đại tràng); CA 72-4 (Dạ dày); CA 19-9 (Tụy, ống mật); Cyfra 21-1 (Phổi); PSA toàn phần (Tuyến tiền liệt)
- Chỉ số sức khỏe đánh giá dinh dưỡng và lối sống: 19 yếu tố vi lượng; 10 loại Vitamin; Tim mạch và mạch máu não; Chức năng phổi, dạ dày, đại tràng; Chỉ số BMI; Tuyến tiền liệt.
|
3.885.000
|
Tầm soát ung thư cho nữ
|
- Công thức máu
- Chẩn đoán và theo dõi tiểu đường
- Chức năng thận
- Sàng lọc Gout (Acid Uric)
- Men gan (AST, ALT, GGT)
- Chức năng Gan (Protein TP, Albumin)
- Mỡ máu
- Định lượng AFP (Gan); CEA (Đại tràng); CA 72-4 (Dạ dày); CA 19-9 (Tụy, ống mật); Cyfra 21-1 (Phổi); CA 15-3 (Tuyến vú); Chỉ số sức khỏe đánh giá dinh dưỡng và lối sống: 19 yếu tố vi lượng; 10 loại Vitamin; Tim mạch và mạch máu não; Chức năng phổi, dạ dày, đại tràng, chỉ số (BMI); Hệ nội tiết.
|
3.885.000
|