Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới WHO, ung thư xương là loại ung thư được xếp vào nhóm có tỷ lệ tử vong cao nhất. Vậy ung thư xương là gì? Những xét nghiệm ung thư xương nào được áp dụng hiện này? Hãy cùng ISOFHCARE tìm kiếm câu trả lời qua bài viết dưới đây.
1. Thế nào là ung thư xương?
Trong cơ thể người có 206 chiếc xương với độ dài ngắn khác nhau, kết hợp thành bộ xương có chức năng nâng đỡ và bảo vệ cơ thể cùng các cơ quan nội tạng. Nhờ có hệ thống xương mà cơ thể có thể thực hiện các hoạt động, di chuyển theo ý muốn.
Hiện nay có rất nhiều bệnh lý liên quan đến hệ xương khớp như: loãng xương, xương thuỷ tinh, còi xương, nhuyễn xương, dẹt chỏm xương đùi… Trong đó, nguy hiểm nhất phải kể đến là ung thư xương.
Ung thư xương là trạng thái một khối u ác tính xuất hiện trong xương. Các tế bào ác tính này nhanh chóng phát triển và cạnh tranh với các tế bào xương lành. Các tế bào lan rộng sang các bộ phận khác làm cho xương suy yếu. Đây là bệnh lý hiếm gặp và khó được phát hiện trong giai đoạn đầu, đe doạ tính mạng người bệnh.

Nguy hiểm nhất phải kể đến là ung thư xương.
2. Xét nghiệm máu có phát hiện ung thư xương không?
Đây là câu hỏi mà nhiều người băn khoăn gửi về cho IVIE - Bác sĩ ơi. Tuy nhiên, phải khẳng định rằng chỉ thực hiện xét nghiệm máu thì chưa đủ để phát hiện ung thư xương. Tuy nhiên, đây là xét nghiệm bước đầu trong quá trình tầm soát ung thư xương. Nếu xét nghiệm máu phát hiện các chỉ số bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm chuyên sâu khác để có chẩn đoán chính xác nhất.
Một số xét nghiệm máu tầm soát ung thư xương như:
Xét nghiệm nồng độ phosphatase kiềm (ALP): Đây là một loại enzyme xuất hiện nhiều ở các mô và các cơ quan trong cơ thể như: xương, gan, thận, ruột. Chỉ số ALP ở người bình thường là khoảng 30 – 200 đơn vị/lít. Nếu xét nghiệm thấy chỉ số này cao hơn, có thể nghi ngờ ung thư xương.
Xét nghiệm nồng độ lactate dehydrogenase (LDH): Bình thường, chỉ số LDH trong cơ thể nằm trong khoảng 240 – 480 U/L. Nếu chỉ số này tăng cao có thể định hướng nguyên nhân do ung thư xương, nhồi máu cơ tim, bệnh về gan…
Các xét nghiệm máu tầm soát ung thư xương cho kết quả nhanh, nhưng có nhược điểm là độ đặc hiệu không cao. Trong nhiều trường hợp, nồng độ LDH và ALP tăng nhưng không phải do ung thư xương mà do các nguyên nhân lành tính khác như xương gãy đang lành, người mắc bệnh xơ gan, viêm đường dẫn mật… Chính vì vậy, không thể thực hiện đơn đọc xét nghiệm máu sàng lọc ung thư xương. Khi thăm khám, bác sĩ sẽ kết hợp thêm các xét nghiệm chuyên sâu khác như sinh thiết, chụp CT,…
3. Các xét nghiệm chẩn đoán ung thư xương
Bên cạnh xét nghiệm máu, để phát hiện ung thư xương bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm như:
a. Chụp Xquang
Chụp Xquang là xét nghiệm hình ảnh đưa ra kết quả phim về cấu trúc xương, vị trí khối u cơ thể. Dựa vào hình ảnh trên phim Xquang, bác sĩ sẽ đưa ra phán đoán vị trí đau, bất thường có liên quan đến khối u ung thư xương hay không.
b. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chụp sử dụng năng lượng tia X để đưa ra kết quả phim chụp về cấu trúc xương ở bề mặt cắt ngang của khối xương. Phương pháp này sẽ giúp bác sĩ nhận định về vị trí, mức độ xâm lấn tổ chức khối u, khả năng di căn đến các cơ quan quan trọng trong cơ thể như: gan, phổi, não, hạch bạch huyết…
Tuy nhiên, chụp CT sử dụng tia X nên sẽ có khả năng ảnh hưởng đến sức khoẻ người bệnh. Đồng thời, chi phí cho chụp CT cũng khá cao.
c. Chụp ảnh cộng hưởng từ (MRI)
Chụp cộng hưởng từ dựa theo nguyên lý sử dụng tín hiệu từ sóng radio và nam châm để biến năng lượng thành hình ảnh đưa lên phim. Phim chụp MRI cho phép bác sĩ chẩn đoán vị trí, mức độ di căn của khối u.
Đặc biệt, MRI có ưu điểm không ảnh hưởng tới sức khoẻ người bệnh do sử dụng sóng radio. Tuy nhiên chi phí chụp MRI cao hơn.

Các xét nghiệm máu tầm soát ung thư xương cho kết quả nhanh, nhưng có nhược điểm là độ đặc hiệu không cao.
d. Chụp xạ hình xương
Một trong những xét nghiệm tầm soát ung thư xương là chụp xạ hình xương. Cách thực hiện là đưa vào cơ thể bệnh nhân một chất phóng xạ qua đường uống, tiêm tĩnh mạch, hô hấp… Sau đó, các tín hiệu phát ra từ tia phóng xạ này sẽ được biến đổi thành hình ảnh cấu trúc xương.
Các khối u sẽ hấp thụ chất phóng xạ nhiều hoặc ít hơn những vị trí khác. Từ đó, bác sĩ có thể quan sát thấy vị trí, mức độ tổn thương của cấu trúc xương.
Xạ hình xương có độ nhạy cao trong phát hiện cấu trúc xương bất thường nhưng không phân biệt được ung thư xương hay chỉ là viêm xương, nhiễm trùng…
e. Chụp cắt lớp phát xạ (PET)
Đây cũng là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh có nguyên lý tương tự chụp xạ hình. Chụp PET sử dụng một loại đường được gắn chất phóng xạ (FDG) rồi đưa vào cơ thể qua đường tiêm. Dựa vào phim chụp, bác sĩ sẽ quan sát thấy vị trí ung thư theo cơ chế: Tế bào ung thư ưa hấp thu FDG dẫn đến nồng độ các chất này giảm đi đáng kể ở vị trí có khối u.
Bác sĩ có thể kết hợp PET và CT để đem lại hiệu quả cao trong xét nghiệm ung thư xương.
f. Sinh thiết
Nếu nghi ngờ có ung thư xương, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh làm sinh thiết. Sinh thiết được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán xác định ung thư. Đây là phương pháp lấy mẫu mô, tế bào tại vị trí tổn thương và quan sát dưới kính hiển vi và xác định xem có phải khối u ác tính không.
Có hai loại sinh thiết hiện nay:
Sinh thiết bằng kim: Sử dụng kim nhỏ đâm xuyên qua da vào vị trí tổn thương đã được xác định bằng chẩn đoán hình ảnh để lấy mẫu tế bào hoặc dịch. Phương pháp này có thể chỉ gây tê khu vực, phù hợp với các khối u nhỏ, nông, gần bề mặt da.
Sinh thiết mở: Với phương pháp này, bác sĩ sẽ phải gây tê diện rộng hoặc gây mê toàn thân. Sau đó, phẫu thuật cắt mở khối da bên ngoài để tiếp cận khối u và lấy mẫu. Phương pháp này được áp dụng với các khối u diện rộng, nằm sâu trong tổ chức mà sinh thiết bằng kim không can thiệp được.

Nếu nghi ngờ có ung thư xương, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh làm sinh thiết.
Với những thông tin trên, chắc hẳn bạn đọc đã có thêm thông tin về xét nghiệm ung thư xương. Chủ động sàng lọc, tầm soát ung thư xương ngay hôm nay để phát hiện và điều trị bệnh kịp thời nhất. Mọi chi tiết cần tư vấn, đặt lịch khám – xét nghiệm, vui lòng liên hệ ISOFHCARE để được hỗ trợ tốt nhất.
Thông tin trên IVIE - Bác Sĩ Ơi và các trang liên kết không thay thế cho lời khuyên y tế, chẩn đoán hoặc điều trị từ các chuyên gia y tế. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tư vấn với dược sĩ hoặc bác sĩ về bất kỳ sản phẩm nào bạn đang sử dụng hoặc dự định sử dụng. Công ty TNHH 1 thành viên ISOFHCARE không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thông tin nào chưa chính xác hoặc việc sử dụng sản phẩm mà không có sự tư vấn của bác sĩ, chỉ dựa trên thông tin từ chúng tôi.